Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lớn lao

Academic
Friendly

Từ "lớn lao" trong tiếng Việt có nghĩaquan trọng, vĩ đại, hoặc ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, sự nghiệp, hoặc điều đó giá trị lớn, ý nghĩa cao cả.

Cách sử dụng: 1. Sự nghiệp lớn lao: Bạn có thể nói "Ông ấy đã một sự nghiệp lớn lao trong lĩnh vực giáo dục." Ở đây, "lớn lao" diễn tả sự quan trọng vĩ đại của sự nghiệp của ông ấy.

Biến thể từ đồng nghĩa: - Từ "lớn" "lao" đều có thể đứng riêng. "Lớn" có nghĩa là to, nhiều hoặc quan trọng, trong khi "lao" có thể hiểu mạnh mẽ, vất vả. Khi kết hợp lại, "lớn lao" mang ý nghĩa nâng cao hơn. - Từ đồng nghĩa với "lớn lao" có thể "vĩ đại", "cao cả", "quan trọng".

Từ gần giống: - "Lớn" (to, nhiều, quan trọng) nhưng không mang nghĩa vĩ đại như "lớn lao". - "Vĩ đại" có nghĩa tương tự nhưng thường dùng để chỉ những điều tầm ảnh hưởng lớn hơn.

Cách sử dụng nâng cao: - "Trong lịch sử nhân loại, nhiều nhà lãnh đạo đã thực hiện những quyết định lớn lao, thay đổi cả cục diện thế giới." Câu này không chỉ nói về sự quan trọng còn nhấn mạnh ảnh hưởng của những quyết định đó.

Lưu ý:Khi dùng từ "lớn lao", bạn nên cân nhắc về ngữ cảnh. Từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ sự nghiệp, hành động, hoặc việc làm ý nghĩa lớn.

  1. Quan trọng, cao cả: Sự nghiệp lớn lao.

Words Containing "lớn lao"

Comments and discussion on the word "lớn lao"